Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    11:10 - 21:00
    9h 50min JPY 32.460 IC JPY 32.448 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:36
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:24
    Toya
    洞爺
    Ga
    18:24
    21:00
  2. 2
    11:10 - 21:08
    9h 58min JPY 32.460 IC JPY 32.448 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:33
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:36
    Higashimuroran
    東室蘭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:31
    Toyora
    豊浦
    Ga
    18:31
    21:08
  3. 3
    11:59 - 21:23
    9h 24min JPY 52.480 IC JPY 52.472 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:56
    14:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:21
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:47
    Toya
    洞爺
    Ga
    18:47
    21:23
  4. 4
    11:10 - 22:22
    11h 12min JPY 29.510 IC JPY 29.503 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    17:47
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:46
    Toya
    洞爺
    Ga
    19:46
    22:22
  5. 5
    11:10 - 01:14
    14h 4min JPY 321.600
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    11:10
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.