Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鬼怒川温泉 → Steak馆和

Xuất phát lúc
06:34 05/01, 2024
  1. 1
    09:10 - 15:30
    6h 20min JPY 45.400 IC JPY 45.388 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:30
  2. 2
    09:10 - 15:44
    6h 34min JPY 45.610 IC JPY 45.598 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:31
    15:41
    Donomae (Shimane)
    堂の前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
  3. 3
    08:40 - 15:44
    7h 4min JPY 45.800 IC JPY 45.776 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:31
    15:41
    Donomae (Shimane)
    堂の前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
  4. 4
    06:41 - 16:21
    9h 40min JPY 23.760 IC JPY 23.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:13
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    15:51
    15:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:16
    Tsuda Shogakko Mae
    津田小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:21
  5. 5
    06:34 - 17:30
    10h 56min JPY 327.200
    cancel cancel
    鬼怒川温泉
    鬼怒川温泉
    06:34
    17:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.