Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
17:11 05/01, 2024
  1. 1
    17:51 - 07:15
    13h 24min JPY 20.250 IC JPY 20.245 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:01
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:15
  2. 2
    19:33 - 08:25
    12h 52min JPY 16.430 IC JPY 16.423 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:57
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  3. 3
    18:55 - 08:25
    13h 30min JPY 20.810 IC JPY 20.802 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  4. 4
    17:51 - 08:25
    14h 34min JPY 20.620 IC JPY 20.613 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:17
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:40
    21:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:10
    Managura
    万能倉
    Ga
    08:10
    08:25
  5. 5
    17:11 - 03:36
    10h 25min JPY 312.400
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    17:11
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.