Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 18:32
    8h 7min JPY 47.230 IC JPY 47.218 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:55
    15:57
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:48
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:07
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    18:07
    18:32
  2. 2
    10:25 - 18:32
    8h 7min JPY 50.380 IC JPY 50.368 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:07
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    18:07
    18:32
  3. 3
    10:25 - 18:45
    8h 20min JPY 50.840 IC JPY 50.828 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:15
    16:51
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    17:16
    17:21
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 3Chome
    豊洋台三丁目
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 1Chome (Yamaguchi)
    豊洋台一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:45
  4. 4
    10:25 - 18:45
    8h 20min JPY 50.780 IC JPY 50.723 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:42
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    15:45
    15:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:48
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:16
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:58
    Umegato
    梅ヶ峠
    Ga
    17:58
    18:00
    Umegatoge
    梅ケ峠
    Trạm Xe buýt
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 3Chome
    豊洋台三丁目
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 1Chome (Yamaguchi)
    豊洋台一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:45
  5. 5
    10:16 - 23:54
    13h 38min JPY 417.000
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    10:16
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.