Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
06:59 05/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 15:21
    8h 1min JPY 20.150 IC JPY 20.143 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:53
    Shimotsu
    下津
    Ga
    14:53
    15:21
  2. 2
    07:20 - 15:21
    8h 1min JPY 18.730 IC JPY 18.723 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    13:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:27
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:53
    Shimotsu
    下津
    Ga
    14:53
    15:21
  3. 3
    08:40 - 15:51
    7h 11min JPY 30.410 IC JPY 30.402 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:26
    11:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:23
    Shimotsu
    下津
    Ga
    15:23
    15:51
  4. 4
    09:10 - 16:22
    7h 12min JPY 32.660 IC JPY 32.648 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:26
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:54
    Shimotsu
    下津
    Ga
    15:54
    16:22
  5. 5
    06:59 - 16:00
    9h 1min JPY 261.800
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    06:59
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.