Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
13:32 05/01, 2024
  1. 1
    13:40 - 19:50
    6h 10min JPY 50.890 IC JPY 50.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:05
    19:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    19:29
    19:35
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    19:39
    19:41
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:50
    Higashi-Ishii
    東石井
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  2. 2
    13:40 - 19:50
    6h 10min JPY 50.800 IC JPY 50.797 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:05
    19:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:30
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    19:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    19:39
    19:41
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:50
    Higashi-Ishii
    東石井
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:50
  3. 3
    13:40 - 20:03
    6h 23min JPY 50.900 IC JPY 50.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:39
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    19:39
    19:43
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:03
    Higashi-Ishii
    東石井
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:03
  4. 4
    13:40 - 20:03
    6h 23min JPY 50.610 IC JPY 50.607 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:29
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:03
    Higashi-Ishii
    東石井
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:03
  5. 5
    13:32 - 01:19
    11h 47min JPY 357.800
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    13:32
    01:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.