Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
17:23 05/21, 2024
  1. 1
    21:39 - 13:05
    15h 26min JPY 58.370 IC JPY 58.365 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:59
    10:22
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:08
    Yutake
    湯岳
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:05
  2. 2
    21:39 - 13:08
    15h 29min JPY 64.680 IC JPY 64.675 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    00:29
    00:33
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:48
    10:11
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Ashibe
    芦辺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  3. 3
    20:29 - 13:08
    16h 39min JPY 49.590 IC JPY 49.582 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:48
    10:11
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Ashibe
    芦辺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  4. 4
    19:33 - 13:08
    17h 35min JPY 31.810 IC JPY 31.803 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:25
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:04
    09:14
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:49
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:52
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Ashibe
    芦辺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  5. 5
    17:23 - 10:39
    17h 16min JPY 484.900
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    17:23
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.