Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
06:02 04/28, 2024
  1. 1
    06:41 - 14:25
    7h 44min JPY 49.910 IC JPY 49.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:12
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:12
    14:25
  2. 2
    06:41 - 14:55
    8h 14min JPY 26.410 IC JPY 26.403 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  3. 3
    06:41 - 14:55
    8h 14min JPY 49.770 IC JPY 49.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  4. 4
    06:41 - 14:55
    8h 14min JPY 50.440 IC JPY 50.418 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:48
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 3
    08:48
    08:57
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  5. 5
    06:02 - 20:31
    14h 29min JPY 442.900
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    06:02
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.