Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
23:51 04/27, 2024
  1. 1
    06:00 - 17:18
    11h 18min JPY 51.920 IC JPY 51.910 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:30
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:30
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:18
  2. 2
    05:29 - 17:18
    11h 49min JPY 49.120 IC JPY 49.098 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:17
    Bungomori (Bus)
    豊後森(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:30
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:18
  3. 3
    05:29 - 17:18
    11h 49min JPY 49.120 IC JPY 49.098 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:24
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:30
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:18
  4. 4
    05:29 - 17:22
    11h 53min JPY 49.760 IC JPY 49.750 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
    Jumonji (Oita)
    十文字(大分県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:34
    Shimotsu Tome
    下津留
    Trạm Xe buýt
    15:34
    17:22
  5. 5
    23:51 - 15:21
    15h 30min JPY 561.700
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    23:51
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.