Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
04:48 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 13:21
    7h 52min JPY 57.810 IC JPY 57.800 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:15
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Misotenjin-mae
    味噌天神前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:37
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    12:37
    12:39
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:39
    13:15
    Ueki Chushajo
    植木駐車場
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
  2. 2
    05:29 - 13:32
    8h 3min JPY 49.390 IC JPY 49.378 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:50
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:30
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:32
  3. 3
    05:29 - 13:32
    8h 3min JPY 49.390 IC JPY 49.378 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:47
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:30
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:32
  4. 4
    06:41 - 14:37
    7h 56min JPY 57.620 IC JPY 57.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:49
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:30
    12:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    14:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:35
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:37
  5. 5
    04:48 - 20:07
    15h 19min JPY 590.200
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    04:48
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.