Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
05:11 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:28
    6h 59min JPY 57.150 IC JPY 57.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    12:22
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:28
  2. 2
    05:29 - 13:01
    7h 32min JPY 48.750 IC JPY 48.738 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:54
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    12:54
    13:01
  3. 3
    06:41 - 13:42
    7h 1min JPY 45.100 IC JPY 45.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:11
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:35
    13:42
  4. 4
    06:00 - 13:53
    7h 53min JPY 44.020 IC JPY 43.996 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    07:52
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    09:08
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:35
    13:39
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:47
    13:53
    Sakura no Baba‧Jo Aya En
    桜の馬場・城彩苑
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:53
  5. 5
    05:11 - 20:57
    15h 46min JPY 497.300
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    05:11
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.