Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
18:59 04/28, 2024
  1. 1
    21:39 - 13:40
    16h 1min JPY 80.080 IC JPY 80.075 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:41
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:55
    01:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:22
    01:26
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    04:00
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:05
    11:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:05
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    West Coat Mae
    ウエストコート前
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  2. 2
    21:39 - 13:40
    16h 1min JPY 80.630 IC JPY 80.618 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:01
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:48
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:37
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:31
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:46
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:46
    Amami Chuo Byoin Mae
    奄美中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  3. 3
    20:29 - 13:40
    17h 11min JPY 83.800 IC JPY 83.781 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    00:34
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:28
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    05:28
    05:32
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:46
    Amami Chuo Byoin Mae
    奄美中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    20:29 - 13:40
    17h 11min JPY 80.790 IC JPY 80.782 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:51
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:27
    00:38
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:46
    Amami Chuo Byoin Mae
    奄美中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:38
    Kuninao
    国直
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    18:59 - 04:10
    33h 11min JPY 695.100
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    18:59
    04:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.