Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
06:59 05/01, 2024
  1. 1
    07:16 - 18:36
    11h 20min JPY 50.820 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:44
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:24
    Jumonji
    十文字
    Ga
    18:24
    18:27
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:36
  2. 2
    07:16 - 18:36
    11h 20min JPY 50.820 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:44
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:24
    Jumonji
    十文字
    Ga
    18:24
    18:27
    Jumonji Eki-mae
    十文字駅前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:35
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:36
  3. 3
    07:16 - 18:40
    11h 24min JPY 51.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:13
    09:16
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    12:29
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:30
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:44
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  4. 4
    07:16 - 18:40
    11h 24min JPY 51.070 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:44
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:07
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:39
    Masuda Motomachi
    増田本町
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:40
  5. 5
    06:59 - 20:21
    13h 22min JPY 362.890
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    06:59
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.