Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
10:04 04/28, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:31
    8h 26min JPY 46.260 IC JPY 46.259 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    17:59
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    17:59
    18:31
  2. 2
    10:05 - 19:07
    9h 2min JPY 44.800 IC JPY 44.797 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:25
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    18:25
    18:27
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:57
    Daikokucho (Fukushima)
    大黒町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:07
  3. 3
    10:05 - 19:07
    9h 2min JPY 44.990 IC JPY 44.989 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:33
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:25
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    18:25
    18:27
    Sukagawa Eki-mae
    須賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:57
    Daikokucho (Fukushima)
    大黒町(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:07
  4. 4
    12:25 - 21:05
    8h 40min JPY 22.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    16:28
    16:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:51
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:00
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:33
    Sukagawa
    須賀川
    Ga
    20:33
    21:05
  5. 5
    10:04 - 19:44
    9h 40min JPY 289.450
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    10:04
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.