Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:35 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 14:44
    8h 12min JPY 45.310 IC JPY 45.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:38
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    13:38
    13:40
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:09
    Hiroyaji (Tochigi)
    広谷地(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:44
  2. 2
    06:32 - 14:47
    8h 15min JPY 45.580 IC JPY 45.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:05
    Okashi no Shiro
    お菓子の城
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:47
    Nasu Teddy Bear‧Museum
    那須テディベア・ミュージアム
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  3. 3
    06:32 - 14:47
    8h 15min JPY 45.580 IC JPY 45.577 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:05
    Okashi no Shiro
    お菓子の城
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:47
    Nasu Teddy Bear‧Museum
    那須テディベア・ミュージアム
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  4. 4
    06:32 - 14:47
    8h 15min JPY 45.770 IC JPY 45.769 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:31
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:05
    Okashi no Shiro
    お菓子の城
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:47
    Nasu Teddy Bear‧Museum
    那須テディベア・ミュージアム
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:47
  5. 5
    02:35 - 11:48
    9h 13min JPY 330.040
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:35
    11:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.