Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
01:17 05/18, 2024
  1. 1
    06:32 - 14:09
    7h 37min JPY 44.030 IC JPY 44.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:26
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    13:26
    13:28
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:45
    Higashi-akada
    東赤田
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:09
  2. 2
    06:32 - 14:09
    7h 37min JPY 44.010 IC JPY 44.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:28
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:25
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:26
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    West Exit
    13:26
    13:28
    Nishinasuno Sta. West Exit
    西那須野駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:45
    Higashi-akada
    東赤田
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:09
  3. 3
    06:32 - 14:25
    7h 53min JPY 44.370 IC JPY 44.367 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:02
    Iguchi Kita
    井口北
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:25
  4. 4
    06:32 - 14:25
    7h 53min JPY 44.160 IC JPY 44.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:20
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    13:20
    13:22
    Nasushiobara Sta. West Exit
    那須塩原駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:02
    Iguchi Kita
    井口北
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:25
  5. 5
    01:17 - 10:19
    9h 2min JPY 323.920
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    01:17
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.