Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:17 05/16, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:43
    8h 38min JPY 43.560 IC JPY 43.557 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:52
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    17:52
    17:54
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:36
    Shimocho (Otawara)
    下町(大田原市)
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:43
  2. 2
    10:05 - 19:33
    9h 28min JPY 41.240 IC JPY 41.239 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:08
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    17:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:35
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    18:35
    18:37
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:26
    Shimocho (Otawara)
    下町(大田原市)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:33
  3. 3
    10:05 - 19:33
    9h 28min JPY 41.050 IC JPY 41.047 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:19
    Koganei
    小金井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:35
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    18:35
    18:37
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:26
    Shimocho (Otawara)
    下町(大田原市)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:33
  4. 4
    12:25 - 20:58
    8h 33min JPY 21.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:19
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    19:19
    19:21
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:42
    Sumiyoshicho Kosaten
    住吉町交差点
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:51
    Shimocho (Otawara)
    下町(大田原市)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:58
  5. 5
    09:17 - 18:46
    9h 29min JPY 269.380
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:17
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.