Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
10:00 05/22, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:11
    8h 6min JPY 41.580 IC JPY 41.568 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:10
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    18:10
    18:11
  2. 2
    10:05 - 19:02
    8h 57min JPY 41.580 IC JPY 41.558 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:02
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:01
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    19:01
    19:02
  3. 3
    12:25 - 20:26
    8h 1min JPY 21.560 IC JPY 21.553 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:49
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:25
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    20:25
    20:26
  4. 4
    10:06 - 20:26
    10h 20min JPY 18.820 IC JPY 18.813 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:10
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:49
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:03
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:25
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    20:25
    20:26
  5. 5
    10:00 - 19:09
    9h 9min JPY 265.330
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    10:00
    19:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.