Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
00:46 05/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:34
    7h 48min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    14:04
    14:12
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    8のりば
    14:20
    14:31
    Ishigane
    石金
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  2. 2
    06:46 - 14:49
    8h 3min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:20
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    14:20
    14:23
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    14:28
    14:46
    Ishigane
    石金
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
  3. 3
    06:46 - 15:29
    8h 43min JPY 15.330 IC JPY 15.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    13:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:10
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    15:10
    15:19
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fujikoshi
    不二越
    Ga
    15:25
    15:29
  4. 4
    08:54 - 16:25
    7h 31min JPY 17.990 IC JPY 17.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:04
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:04
    16:13
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:21
    Fujikoshi
    不二越
    Ga
    16:21
    16:25
  5. 5
    00:46 - 07:01
    6h 15min JPY 206.380
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    00:46
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.