Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:32 04/28, 2024
  1. 1
    23:30 - 13:13
    13h 43min JPY 18.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:36
    12:42
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:50
    12:55
    Kobashimachi [Kanazawa]
    小橋町[金沢]
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:13
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:13
  2. 2
    22:36 - 13:39
    15h 3min JPY 10.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    09:24
    09:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:30
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:39
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  3. 3
    22:36 - 13:39
    15h 3min JPY 10.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:24
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    09:24
    09:33
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:29
    13:39
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  4. 4
    22:36 - 13:39
    15h 3min JPY 10.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    09:22
    09:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    13:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:39
    Kamiya
    神谷内
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  5. 5
    21:32 - 03:28
    5h 56min JPY 160.660
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:32
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.