Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
03:47 05/16, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:32
    7h 46min JPY 15.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    13:51
    14:32
  2. 2
    06:46 - 14:38
    7h 52min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    14:12
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    14:12
    14:15
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
    Book mate‧Fleur Tokuhisa
    ブックメイト・フルールとくひさ
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:38
  3. 3
    06:46 - 15:09
    8h 23min JPY 13.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    13:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:35
    14:56
    Terai Chuo
    寺井中央
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:09
  4. 4
    06:46 - 15:38
    8h 52min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:09
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    15:09
    15:12
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:37
    Book mate‧Fleur Tokuhisa
    ブックメイト・フルールとくひさ
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:38
  5. 5
    03:47 - 09:34
    5h 47min JPY 182.260
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    03:47
    09:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.