Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
14:11 04/28, 2024
  1. 1
    14:29 - 22:28
    7h 59min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:46
    Ohirashita
    大平下
    Ga
    21:46
    22:28
  2. 2
    15:32 - 23:12
    7h 40min JPY 40.470 IC JPY 40.462 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:50
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    21:51
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:23
    Shin-ohirashita
    新大平下
    Ga
    West Exit
    22:23
    23:12
  3. 3
    15:32 - 23:12
    7h 40min JPY 41.020 IC JPY 41.012 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:47
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:23
    Shin-ohirashita
    新大平下
    Ga
    West Exit
    22:23
    23:12
  4. 4
    14:29 - 23:12
    8h 43min JPY 19.170 IC JPY 19.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    17:20
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:09
    18:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:28
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    20:28
    20:35
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    20:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    20:57
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    21:51
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:23
    Shin-ohirashita
    新大平下
    Ga
    West Exit
    22:23
    23:12
  5. 5
    14:11 - 22:30
    8h 19min JPY 239.410
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    14:11
    22:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.