Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
01:17 05/06, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:38
    7h 52min JPY 15.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    14:19
    14:38
  2. 2
    06:46 - 14:40
    7h 54min JPY 15.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    14:19
    14:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:32
    14:35
    Sun Plaza-mae
    サンプラザ前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
  3. 3
    06:46 - 15:39
    8h 53min JPY 14.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    15:19
    15:22
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
    Motomachi
    元町(勝山市)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:39
  4. 4
    08:54 - 16:38
    7h 44min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    16:19
    16:38
  5. 5
    01:17 - 06:37
    5h 20min JPY 167.050
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    01:17
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.