Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
05:21 05/01, 2024
  1. 1
    06:32 - 12:21
    5h 49min JPY 40.140 IC JPY 40.134 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    12:03
    12:06
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:19
    Suzumidai Hodokyo
    素住台歩道橋
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:21
  2. 2
    06:32 - 12:34
    6h 2min JPY 40.000 IC JPY 39.988 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    12:17
    12:20
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:32
    Goshogaoka
    御所ケ丘
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
  3. 3
    06:32 - 12:34
    6h 2min JPY 39.960 IC JPY 39.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    Central West Exit
    12:17
    12:20
    Moriya Sta. West Exit
    守谷駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:25
    12:32
    Goshogaoka
    御所ケ丘
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:34
  4. 4
    05:21 - 13:14
    7h 53min JPY 223.390
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    05:21
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.