Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:32 05/01, 2024
  1. 1
    23:30 - 11:39
    12h 9min JPY 11.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:36
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:39
  2. 2
    22:36 - 11:39
    13h 3min JPY 6.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:51
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:51
    09:55
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:36
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:39
  3. 3
    22:36 - 11:39
    13h 3min JPY 6.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:25
    09:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:11
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    10:11
    10:15
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    10:25
    11:36
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:39
  4. 4
    22:36 - 11:39
    13h 3min JPY 6.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    09:25
    09:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:11
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    10:11
    10:16
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:36
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:39
  5. 5
    21:32 - 01:45
    4h 13min JPY 112.420
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:32
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.