Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → ริงเกอร์ฮัตอิโต-โยคะโดยาจิโยะ

Xuất phát lúc
16:39 04/27, 2024
  1. 1
    17:11 - 23:43
    6h 32min JPY 17.840 IC JPY 17.832 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:33
    22:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    23:39
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    23:39
    23:43
  2. 2
    17:11 - 23:43
    6h 32min JPY 17.870 IC JPY 17.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:54
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:11
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:39
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    23:39
    23:43
  3. 3
    17:11 - 00:42
    7h 31min JPY 17.910 IC JPY 17.909 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:53
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    21:06
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:02
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:38
    Murakami(Chiba)
    村上(千葉県)
    Ga
    00:38
    00:42
  4. 4
    19:11 - 07:03
    11h 52min JPY 15.610 IC JPY 15.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:28
    Shingu
    新宮
    Ga
    19:28
    19:32
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    20:13
    04:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:58
    05:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:22
    06:28
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:50
    Katsutadai
    勝田台
    Ga
    Exit A1
    06:50
    06:53
    Katsutadai Sta.
    勝田台駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    06:55
    07:01
    Ito-Yokado Yachiyo
    イトーヨーカドー八千代店
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  5. 5
    16:39 - 00:35
    7h 56min JPY 222.940
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    16:39
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.