Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
16:17 04/28, 2024
  1. 1
    17:11 - 23:17
    6h 6min JPY 17.160 IC JPY 17.152 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:33
    22:46
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:15
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:17
  2. 2
    17:11 - 00:03
    6h 52min JPY 17.310 IC JPY 17.302 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:53
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    21:06
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:19
    23:30
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:01
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    00:01
    00:03
  3. 3
    17:17 - 05:59
    12h 42min JPY 14.310 IC JPY 14.306 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:37
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    22:52
    22:58
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:47
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:57
    Baraki-nakayama
    原木中山
    Ga
    West Exit
    05:57
    05:59
  4. 4
    16:17 - 23:49
    7h 32min JPY 214.750
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    16:17
    23:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.