Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
16:11 05/01, 2024
  1. 1
    17:11 - 23:58
    6h 47min JPY 17.840 IC JPY 17.824 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:39
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:58
  2. 2
    17:11 - 00:00
    6h 49min JPY 18.180 IC JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:39
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:46
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:56
    23:59
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    23:59
    00:00
  3. 3
    17:11 - 00:00
    6h 49min JPY 17.970 IC JPY 17.958 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:37
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:39
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    23:39
    23:46
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:56
    23:59
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    23:59
    00:00
  4. 4
    17:11 - 00:27
    7h 16min JPY 17.550 IC JPY 17.542 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:53
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    21:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    21:07
    21:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:40
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    23:40
    23:46
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:08
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:27
  5. 5
    16:11 - 00:01
    7h 50min JPY 220.240
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    16:11
    00:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.