Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
15:26 05/01, 2024
  1. 1
    15:32 - 20:59
    5h 27min JPY 39.840 IC JPY 39.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:55
    20:20
    Kasai Sta.
    葛西駅前
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
    Kasai
    葛西
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:32
    Urayasu(Chiba)
    浦安(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:45
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    20:58
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    20:58
    20:59
  2. 2
    15:32 - 21:12
    5h 40min JPY 39.820 IC JPY 39.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:20
    21:00
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:06
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:11
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    21:11
    21:12
  3. 3
    15:32 - 21:14
    5h 42min JPY 39.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    17:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:15
    20:50
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:56
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:13
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    21:13
    21:14
  4. 4
    17:11 - 23:28
    6h 17min JPY 17.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:27
    Shin-Narashino
    新習志野
    Ga
    South Exit
    23:27
    23:28
  5. 5
    15:26 - 23:05
    7h 39min JPY 217.360
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:26
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.