Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:18 04/28, 2024
  1. 1
    10:05 - 15:55
    5h 50min JPY 38.550 IC JPY 38.548 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:26
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:36
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:45
    Tokyo-Teleport
    東京テレポート
    Ga
    Exit A
    15:45
    15:55
  2. 2
    10:05 - 16:07
    6h 2min JPY 38.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:52
    11:55
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:32
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:55
    15:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    16:00
    Hilton Tokyo Odaiba
    ヒルトン東京お台場
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:07
  3. 3
    10:06 - 18:24
    8h 18min JPY 14.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:10
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    17:49
    17:54
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:18
    Fuji TV Mae
    フジテレビ前
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:24
  4. 4
    12:25 - 18:50
    6h 25min JPY 17.230 IC JPY 17.225 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:22
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:42
    Daiba
    台場
    Ga
    South Exit
    18:42
    18:50
  5. 5
    09:18 - 16:34
    7h 16min JPY 208.270
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:18
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.