Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
01:11 05/16, 2024
  1. 1
    08:54 - 16:52
    7h 58min JPY 8.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:07
    Motosu
    本巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:30
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    14:30
    16:52
  2. 2
    08:54 - 17:50
    8h 56min JPY 8.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  3. 3
    07:16 - 17:50
    10h 34min JPY 5.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:37
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  4. 4
    07:16 - 17:50
    10h 34min JPY 5.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:17
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:30
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:11
    Ibi
    揖斐
    Ga
    17:11
    17:13
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:50
    Yoko Kura
    横蔵
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:50
  5. 5
    01:11 - 05:29
    4h 18min JPY 119.890
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    01:11
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.