Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
23:18 05/04, 2024
  1. 1
    23:30 - 12:51
    13h 21min JPY 16.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    12:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:20
    Nebukawa
    根府川
    Ga
    12:20
    12:51
  2. 2
    06:32 - 13:05
    6h 33min JPY 39.920 IC JPY 39.913 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:34
    Nebukawa
    根府川
    Ga
    12:34
    13:05
  3. 3
    23:30 - 13:27
    13h 57min JPY 14.170 IC JPY 14.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    09:07
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:56
    Nebukawa
    根府川
    Ga
    12:56
    13:27
  4. 4
    08:54 - 15:26
    6h 32min JPY 15.220 IC JPY 15.219 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:55
    Nebukawa
    根府川
    Ga
    14:55
    15:26
  5. 5
    23:18 - 05:48
    6h 30min JPY 217.180
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    23:18
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.