Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:09 04/28, 2024
  1. 1
    22:45 - 12:59
    14h 14min JPY 14.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Innosho
    院庄
    Ga
    12:58
    12:59
  2. 2
    21:23 - 12:59
    15h 36min JPY 11.700 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:47
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:26
    12:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Innosho
    院庄
    Ga
    12:58
    12:59
  3. 3
    21:23 - 12:59
    15h 36min JPY 13.670 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:51
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:19
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    11:00
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:03
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:58
    Innosho
    院庄
    Ga
    12:58
    12:59
  4. 4
    06:46 - 14:19
    7h 33min JPY 14.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:42
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    13:42
    14:19
  5. 5
    21:09 - 02:25
    5h 16min JPY 153.100
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:09
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.