Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:47 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:20
    6h 34min JPY 14.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:04
    12:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:20
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:20
  2. 2
    08:54 - 13:53
    4h 59min JPY 8.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:39
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:52
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:52
    13:53
  3. 3
    08:54 - 14:17
    5h 23min JPY 8.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:30
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:16
    14:17
  4. 4
    07:16 - 14:25
    7h 9min JPY 5.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:24
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:24
    14:25
  5. 5
    02:47 - 06:27
    3h 40min JPY 113.860
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:47
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.