Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
12:16 05/01, 2024
  1. 1
    12:25 - 17:17
    4h 52min JPY 9.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:48
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    16:48
    16:53
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:07
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 4
    17:07
    17:11
    Demachiyanagi Sta.
    出町柳駅前
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    17:12
    17:16
    Kyo-dai Nogakubu Mae
    京大農学部前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:17
  2. 2
    12:25 - 17:17
    4h 52min JPY 9.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    16:48
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    16:48
    16:53
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:07
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 4
    17:07
    17:11
    Demachiyanagi Sta.
    出町柳駅前
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    17:11
    17:13
    Hyakumanben
    百万遍
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    17:13
    17:17
  3. 3
    12:25 - 18:03
    5h 38min JPY 9.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    17:14
    17:22
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    17:30
    18:02
    Kyo-dai Nogakubu Mae
    京大農学部前
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:03
  4. 4
    13:46 - 19:08
    5h 22min JPY 8.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:54
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:54
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 4
    18:54
    19:08
  5. 5
    12:16 - 16:10
    3h 54min JPY 91.450
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:16
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.