Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:08 04/28, 2024
  1. 1
    21:23 - 09:34
    12h 11min JPY 8.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:06
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:33
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    09:33
    09:34
  2. 2
    21:23 - 09:43
    12h 20min JPY 6.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:30
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:29
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:19
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:42
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    09:42
    09:43
  3. 3
    22:45 - 10:40
    11h 55min JPY 8.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:39
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:40
  4. 4
    22:36 - 11:04
    12h 28min JPY 4.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:51
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:33
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:47
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:03
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    11:03
    11:04
  5. 5
    21:08 - 00:36
    3h 28min JPY 87.760
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:08
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.