Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
03:57 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:02
    6h 16min JPY 10.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    12:45
    13:02
  2. 2
    06:46 - 13:02
    6h 16min JPY 9.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    12:45
    13:02
  3. 3
    07:16 - 14:02
    6h 46min JPY 9.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    13:45
    14:02
  4. 4
    07:16 - 15:02
    7h 46min JPY 4.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:53
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:39
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:18
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    14:45
    15:02
  5. 5
    03:57 - 07:06
    3h 9min JPY 95.770
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    03:57
    07:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.