Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
14:48 05/01, 2024
  1. 1
    15:21 - 20:52
    5h 31min JPY 11.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    20:12
    20:16
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    20:25
    20:45
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:52
  2. 2
    15:21 - 21:15
    5h 54min JPY 9.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:35
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    20:35
    20:39
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:45
    21:14
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    21:14
    21:15
  3. 3
    15:21 - 21:22
    6h 1min JPY 9.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:02
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    20:49
    20:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    20:55
    21:15
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:22
  4. 4
    15:21 - 21:50
    6h 29min JPY 9.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    19:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    19:16
    19:24
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    21:14
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    21:14
    21:17
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    21:25
    21:43
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    21:43
    21:50
  5. 5
    14:48 - 19:38
    4h 50min JPY 130.330
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    14:48
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.