Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
02:03 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 14:29
    7h 43min JPY 9.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:30
    Shindo
    新堂
    Ga
    South Exit
    12:30
    14:29
  2. 2
    08:54 - 14:56
    6h 2min JPY 6.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:17
    Igakozu
    伊賀上津
    Ga
    12:17
    14:56
  3. 3
    12:25 - 16:39
    4h 14min JPY 8.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:58
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    15:58
    16:02
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  4. 4
    10:06 - 16:39
    6h 33min JPY 5.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:29
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    14:10
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:33
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:32
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:58
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    15:58
    16:02
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:38
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:39
  5. 5
    02:03 - 04:57
    2h 54min JPY 77.770
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    02:03
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.