Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
16:56 04/27, 2024
  1. 1
    17:11 - 22:21
    5h 10min JPY 9.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    21:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    22:02
    22:09
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:17
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    East Exit 4
    22:17
    22:21
  2. 2
    17:11 - 22:33
    5h 22min JPY 9.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:13
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    21:49
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    22:26
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    Exit 3
    22:26
    22:33
  3. 3
    18:04 - 22:57
    4h 53min JPY 8.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    22:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:02
    22:10
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    22:50
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    Exit 3
    22:50
    22:57
  4. 4
    18:04 - 23:02
    4h 58min JPY 8.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    22:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    22:42
    22:49
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:58
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    East Exit 4
    22:58
    23:02
  5. 5
    16:56 - 21:00
    4h 4min JPY 95.230
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    16:56
    21:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.