Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
16:02 05/01, 2024
  1. 1
    16:17 - 21:51
    5h 34min JPY 8.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:39
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    21:39
    21:51
  2. 2
    17:11 - 22:36
    5h 25min JPY 9.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:18
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    21:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:24
    Akashi
    明石
    Ga
    North Exit
    22:24
    22:36
  3. 3
    17:11 - 23:03
    5h 52min JPY 9.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:18
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    21:54
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    22:50
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    East Exit
    22:50
    23:03
  4. 4
    16:17 - 23:29
    7h 12min JPY 5.410 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:17
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:32
    21:42
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:06
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    23:00
    San'yosuma
    山陽須磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:21
    Hitomaru-mae
    人丸前
    Ga
    23:21
    23:29
  5. 5
    16:02 - 20:22
    4h 20min JPY 102.070
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    16:02
    20:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.