Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
01:19 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:52
    5h 6min JPY 9.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:33
    10:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    11:29
    11:34
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:51
    Ashihara (Nara)
    芦原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  2. 2
    06:46 - 11:52
    5h 6min JPY 9.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    10:33
    10:40
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:37
    Tsubosakayama
    壺阪山
    Ga
    11:37
    11:40
    Tsubosakayama Sta.
    壺阪山駅
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:51
    Ashihara (Nara)
    芦原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:52
  3. 3
    06:46 - 12:35
    5h 49min JPY 8.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:03
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    12:03
    12:08
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:34
    Ashihara (Nara)
    芦原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:35
  4. 4
    07:16 - 14:33
    7h 17min JPY 5.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:42
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:02
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    14:02
    14:07
    Shimoichiguchi Sta.
    下市口駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:32
    Ashihara (Nara)
    芦原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:33
  5. 5
    01:19 - 04:04
    2h 45min JPY 62.650
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    01:19
    04:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.