Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
12:01 05/01, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:19
    6h 54min JPY 16.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:39
    16:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:06
    19:19
  2. 2
    12:09 - 20:14
    8h 5min JPY 12.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:22
    17:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:08
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:14
  3. 3
    12:25 - 20:22
    7h 57min JPY 13.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    16:39
    16:52
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    16:55
    20:16
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:22
  4. 4
    12:09 - 20:37
    8h 28min JPY 12.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    16:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    16:46
    16:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    20:31
    Kencho-dori
    県庁通り(香川県)
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:37
  5. 5
    12:01 - 18:05
    6h 4min JPY 152.920
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:01
    18:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.