Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
19:52 04/28, 2024
  1. 1
    21:23 - 11:30
    14h 7min JPY 12.240 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:57
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:22
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:30
  2. 2
    22:45 - 12:25
    13h 40min JPY 11.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:54
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    12:17
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:25
  3. 3
    22:36 - 12:35
    13h 59min JPY 10.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:27
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:35
  4. 4
    22:45 - 12:58
    14h 13min JPY 9.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    09:45
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:02
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    South Wing Exit
    10:02
    10:05
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    12:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
  5. 5
    19:52 - 01:12
    5h 20min JPY 135.820
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    19:52
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.