Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:51 04/30, 2024
  1. 1
    22:45 - 13:03
    14h 18min JPY 11.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:45
    13:03
    Kamiakui Kaitenjo
    上鮎喰回転場
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:03
  2. 2
    22:45 - 13:03
    14h 18min JPY 11.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:03
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:40
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:45
    13:03
    Kamiakui Kaitenjo
    上鮎喰回転場
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:03
  3. 3
    22:45 - 13:03
    14h 18min JPY 11.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:03
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:45
    13:03
    Kamiakui Kaitenjo
    上鮎喰回転場
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:03
  4. 4
    22:36 - 13:36
    15h 0min JPY 9.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:54
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:16
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:24
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:15
    13:36
    Kamiakui Kaitenjo
    上鮎喰回転場
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:36
  5. 5
    21:51 - 03:21
    5h 30min JPY 137.620
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:51
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.