Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
19:40 05/01, 2024
  1. 1
    21:23 - 11:32
    14h 9min JPY 32.130 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    08:44
    08:54
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:32
  2. 2
    22:45 - 12:32
    13h 47min JPY 31.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
  3. 3
    19:57 - 12:40
    16h 43min JPY 39.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:35
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:49
    09:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:35
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:35
    12:40
  4. 4
    19:57 - 13:34
    17h 37min JPY 19.190 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    19:57
    20:00
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:35
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:44
    08:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    13:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:15
    13:20
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:29
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    13:29
    13:34
  5. 5
    19:40 - 03:17
    7h 37min JPY 208.810
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    19:40
    03:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.