Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
15:48 04/28, 2024
  1. 1
    18:04 - 07:11
    13h 7min JPY 16.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    21:22
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:18
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Aki
    安芸
    Ga
    07:02
    07:11
  2. 2
    16:17 - 07:11
    14h 54min JPY 13.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    18:16
    18:19
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    18:57
    21:42
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Aki
    安芸
    Ga
    07:02
    07:11
  3. 3
    16:17 - 07:11
    14h 54min JPY 12.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:18
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:12
    23:16
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Aki
    安芸
    Ga
    07:02
    07:11
  4. 4
    16:17 - 07:11
    14h 54min JPY 12.480 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    18:16
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:14
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:18
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:50
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:13
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:13
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:17
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:18
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Aki
    安芸
    Ga
    07:02
    07:11
  5. 5
    15:48 - 23:39
    7h 51min JPY 198.190
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    15:48
    23:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.