Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
00:59 05/02, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:59
    7h 27min JPY 84.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:44
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    13:44
    13:59
  2. 2
    06:46 - 14:32
    7h 46min JPY 20.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:02
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    14:02
    14:12
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    14:21
    14:32
  3. 3
    06:46 - 14:46
    8h 0min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    14:00
    14:45
    Harisuri Higashi
    針摺東
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:46
  4. 4
    06:46 - 14:58
    8h 12min JPY 22.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    14:43
    14:58
  5. 5
    00:59 - 11:22
    10h 23min JPY 386.290
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    00:59
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.