Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
07:18 05/01, 2024
  1. 1
    08:54 - 17:11
    8h 17min JPY 43.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:43
    12:50
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:02
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:11
  2. 2
    08:54 - 17:11
    8h 17min JPY 44.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:41
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:37
    12:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:02
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:11
  3. 3
    08:49 - 17:39
    8h 50min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:58
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    15:58
    16:01
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:23
    17:34
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:39
  4. 4
    08:49 - 17:39
    8h 50min JPY 21.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    12:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:00
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    16:00
    16:08
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:34
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:39
  5. 5
    07:18 - 18:17
    10h 59min JPY 332.830
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    07:18
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.