Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:36 05/01, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:44
    8h 39min JPY 41.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:52
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:46
    14:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:39
    Sunatoriko-mae
    砂取校前
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:44
  2. 2
    11:49 - 19:27
    7h 38min JPY 38.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    15:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    15:33
    15:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:22
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:27
  3. 3
    10:05 - 19:28
    9h 23min JPY 23.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:23
    Suizenjikoen
    水前寺公園
    Ga
    19:23
    19:28
  4. 4
    10:05 - 19:38
    9h 33min JPY 37.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:36
    17:44
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    17:50
    19:33
    Suizenji Park
    水前寺公園前〔県立図書館入口〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:38
  5. 5
    09:36 - 21:11
    11h 35min JPY 353.350
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:36
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.